賽銭箱 [Tái Tiền Tương]
さい銭箱 [Tiền Tương]
さいせん箱 [Tương]
さいせんばこ

Danh từ chung

hộp tiền công đức

JP: 「これはなに供物そなえものか?」「そうだよ、このお賽銭さいせんばこなかれて・・・このひもるの」

VI: "Đây là cái gì? Lễ vật à?" "Đúng vậy, bỏ vào trong hòm tiền công đức này... và kéo sợi dây này."

Hán tự

Tái xúc xắc; thăm chùa
Tiền đồng xu; 0.01 yên; tiền
Tương hộp; rương; thùng; xe lửa