賽銭泥棒 [Tái Tiền Nê Bổng]
さいせんどろぼう

Danh từ chung

kẻ trộm tiền từ hộp cúng tại đền hoặc chùa; kẻ trộm tiền cúng

Hán tự

Tái xúc xắc; thăm chùa
Tiền đồng xu; 0.01 yên; tiền
bùn; bùn; bám vào; gắn bó
Bổng gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ