賽の河原 [Tái Hà Nguyên]
さいのかわら

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

địa ngục trẻ em

Cụm từ, thành ngữDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

vô ích

Hán tự

Tái xúc xắc; thăm chùa
sông
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã