購入注文 [Cấu Nhập Chú Văn]
こうにゅうちゅうもん

Danh từ chung

đơn đặt hàng

Hán tự

Cấu đăng ký; mua
Nhập vào; chèn
Chú rót; tưới; đổ (nước mắt); chảy vào; tập trung vào; ghi chú; bình luận; chú thích
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)

Từ liên quan đến 購入注文