Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
購入注文
[Cấu Nhập Chú Văn]
こうにゅうちゅうもん
🔊
Danh từ chung
đơn đặt hàng
Hán tự
購
Cấu
đăng ký; mua
入
Nhập
vào; chèn
注
Chú
rót; tưới; đổ (nước mắt); chảy vào; tập trung vào; ghi chú; bình luận; chú thích
文
Văn
câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Từ liên quan đến 購入注文
ご注文
ごちゅうもん
đặt hàng
オーダ
đặt hàng; đặt chỗ
オーダー
đặt hàng; đặt chỗ
注文
ちゅうもん
đặt hàng
註文
ちゅうもん
đặt hàng