賦役 [Phú Dịch]
夫役 [Phu Dịch]
ふえき – 夫役
ぶえき – 夫役
ぶやく

Danh từ chung

lao động nô lệ; lao động cưỡng bức

Hán tự

Phú thuế; bài thơ; văn xuôi; thơ; cống nạp; trả góp
Dịch nhiệm vụ; vai trò
Phu chồng; đàn ông