賛意 [Tán Ý]
さんい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

sự chấp thuận; đồng ý

Hán tự

Tán tán thành; khen ngợi
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích