賛否 [Tán Phủ]

さんぴ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

đồng ý và không đồng ý; ủng hộ và phản đối

JP: その法案ほうあんには賛否さんぴ議論ぎろんがたくさんあった。

VI: Dự luật đó đã nhận được nhiều tranh luận ủng hộ và phản đối.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その映画えいがには賛否さんぴ両論りょうろんた。
Bộ phim đó đã nhận được nhiều ý kiến trái chiều.
先生せんせいたちはその問題もんだいをめぐって賛否さんぴかれた。
Các giáo viên đã có ý kiến trái chiều về vấn đề đó.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 賛否
  • Cách đọc: さんぴ
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: tán thành và phản đối, ý kiến thuận và chống
  • Phong cách: báo chí, thảo luận xã hội, chính trị, hội nghị
  • JLPT (ước đoán): N2

2. Ý nghĩa chính

賛否 diễn tả hai thái độ đối lập: ủng hộ (賛) và phản đối (否). Thường dùng khi nói “ý kiến tán thành hay phản đối” một đề xuất, chính sách, tác phẩm.

3. Phân biệt

  • 賛否両論: thành ngữ cố định “có cả ý kiến tán thành lẫn phản đối”.
  • 賛成反対: hai thành phần tạo nên 賛否; dùng khi cần chọn một phía.
  • 可否 thiên về “chấp thuận hay không”, mang sắc thái thủ tục/quy chế; 賛否 thiên về ý kiến.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 賛否を問う/示す/表明する
    • 賛否が分かれる
    • 賛否両論が巻き起こる
    • 賛否の声/世論
  • Ngữ cảnh: bỏ phiếu, khảo sát dư luận, bình luận văn hóa, quy định nội bộ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
賛成 thành phần tán thành Một phía của 賛否.
反対 thành phần phản đối Phía còn lại của 賛否.
賛否両論 cụm cố định ý kiến trái chiều Nhấn mạnh có cả hai luồng ý kiến mạnh mẽ.
可否 gần nghĩa chấp thuận hay không Sắc thái thủ tục, phê chuẩn.
是非 liên quan đúng sai, nên không nên Đánh giá tính đúng-sai/đáng-không đáng.
満場一致 đối nghĩa ngữ dụng nhất trí toàn thể Trái với tình huống có賛否 phân hóa.
異論なし đối nghĩa ngữ dụng không ý kiến phản đối Không có chia rẽ賛否.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 賛: “tán”, khen, ủng hộ.
  • 否: “phủ”, bác bỏ, không.
  • Kết hợp nghĩa: “tán thành hay phủ định”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn nhấn mạnh sự phân cực, dùng 賛否が分かれる. Trong báo chí, 賛否両論 giúp giữ trung lập, tránh áp đặt quan điểm người viết.

8. Câu ví dụ

  • 新制度の導入について賛否を問う。
    Hỏi ý kiến tán thành hay phản đối về việc áp dụng chế độ mới.
  • 作品には賛否両論が巻き起こった。
    Tác phẩm đã dấy lên nhiều ý kiến trái chiều.
  • 会議で各部の賛否を確認する。
    Xác nhận ý kiến tán thành hay phản đối của từng bộ phận trong cuộc họp.
  • 計画の是非ではなく賛否を明確に示してください。
    Không phải bàn đúng sai, hãy thể hiện rõ ủng hộ hay phản đối.
  • 市民の間で賛否が分かれている。
    Trong người dân, ý kiến chia thành ủng hộ và phản đối.
  • アンケートで政策への賛否を集計した。
    Đã tổng hợp ý kiến tán thành/phản đối đối với chính sách qua khảo sát.
  • 投票により賛否を最終決定する。
    Quyết định cuối cùng về ủng hộ hay phản đối sẽ thông qua bỏ phiếu.
  • ネット上で賛否の声が相次いだ。
    Trên mạng liên tục xuất hiện các ý kiến tán thành và phản đối.
  • 提案に対する賛否の割合を公表する。
    Công bố tỷ lệ ủng hộ và phản đối đối với đề án.
  • 今回は時間がないため、メールで賛否を取ります。
    Vì không có thời gian, lần này sẽ thu thập ý kiến ủng hộ/phản đối qua email.
💡 Giải thích chi tiết về từ 賛否 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?