賑わす
[Chẩn]
にぎわす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
làm sống động; làm náo nhiệt; gây xôn xao (ví dụ: trên báo chí); lên trang nhất
JP: 政治学とは何か。「セイジ」から、人々は、まず、ジャーナリズムを賑わす政治的事件を連想するでしょう。
VI: Khi nói đến khoa học chính trị, mọi người thường nghĩ ngay đến các sự kiện chính trị nổi bật trên báo chí.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
làm thịnh vượng