賑あう [Chẩn]
にぎあう

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

📝 biến thể sai của 賑わう

phồn thịnh; đông đúc

🔗 賑わう

Hán tự

Chẩn phát đạt; nhộn nhịp; thịnh vượng