資金繰り [Tư Kim Sào]

しきんぐり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

gây quỹ; dòng tiền

JP: 銀行ぎんこう援助えんじょをさしのべるのを拒絶きょぜつしたら、あなたはどうして資金繰しきんぐりの危機ききるのか。

VI: Nếu ngân hàng từ chối giúp đỡ, bạn sẽ vượt qua khủng hoảng tài chính như thế nào?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 資金繰り
  • Cách đọc: しきんぐり
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する
  • Nghĩa ngắn gọn: xoay sở vốn, cân đối dòng tiền ngắn hạn
  • Cụm thường gặp: 資金繰り表, 資金繰りが苦しい/悪化/改善, 資金繰り支援, 資金繰りに窮する
  • Ngữ pháp: ~をする, ~がいい/悪い; đi kèm với 融資/資金調達/運転資金

2. Ý nghĩa chính

  • Xoay vốn ngắn hạn: sắp xếp, điều phối tiền vào/ra để kịp thời chi trả.
  • Tình trạng dòng tiền: trạng thái tốt/xấu của khả năng thanh toán (資金繰りが厳しい/楽だ).
  • Công cụ/biện pháp: lập bảng dòng tiền (資金繰り表), vay vốn, trì hoãn/điều chỉnh thanh toán.

3. Phân biệt

  • 資金繰り vs キャッシュフロー: キャッシュフロー thiên về khái niệm kế toán dòng tiền; 資金繰り thiên về hành động “xoay sở” thực tế.
  • 資金繰り vs 資金調達: 資金調達 là “huy động vốn” (tăng nguồn); 資金繰り là vận hành/trù liệu chi–thu để không thiếu tiền.
  • 運転資金: vốn lưu động; là đối tượng được quản lý trong 資金繰り.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ, hộ kinh doanh: 月末の支払いで資金繰りが厳しい.
  • Khủng hoảng/gián đoạn: dịch bệnh, thiên tai làm 資金繰りが悪化.
  • Biện pháp: 融資を受ける, 支払いサイトの延長, 在庫圧縮 để cải thiện 資金繰り.
  • Công cụ: 資金繰り để dự báo dòng tiền hằng tuần/tháng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
キャッシュフロー Liên quan Dòng tiền Thuật ngữ kế toán/tài chính.
資金調達 Liên quan Huy động vốn Tăng nguồn vốn (vay, phát hành...).
運転資金 Liên quan Vốn lưu động Đối tượng quản trị của 資金繰り.
資金ショート Liên quan (tiêu cực) Thiếu tiền mặt Rủi ro dòng tiền đứt.
資金余剰 / 資金潤沢 Đối nghĩa Dư dả vốn Trạng thái dòng tiền thoải mái.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 資(金): “tư, vốn”; 金: tiền.
  • 繰(く)る: “xoay xở, điều phối, cuộn/trả vòng”.
  • “資金” + “繰り” → hành vi xoay sở tiền vốn để đáp ứng thanh toán.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Quản trị 資金繰り là kỹ năng sống còn của doanh nghiệp nhỏ: lợi nhuận có thể dương nhưng vẫn phá sản nếu dòng tiền âm kéo dài. Hãy lập 資金繰り表 lăn bánh theo tuần, bám sát các mốc chi–thu, chuẩn bị hạn mức tín dụng dự phòng và thương lượng kỳ hạn thanh toán để giảm rủi ro “資金ショート”.

8. Câu ví dụ

  • 月末の支払いが重なり、資金繰りが苦しい。
    Đến cuối tháng nhiều khoản phải trả dồn lại, việc xoay vốn rất khó.
  • 銀行融資で資金繰りを改善した。
    Nhờ khoản vay ngân hàng mà đã cải thiện việc xoay vốn.
  • コロナ禍で資金繰りが急速に悪化した。
    Do dịch COVID, dòng tiền xấu đi nhanh chóng.
  • 資金繰り表を毎週更新してください。
    Hãy cập nhật bảng dòng tiền hàng tuần.
  • 売上は堅調だが、資金繰りは油断できない。
    Doanh thu ổn nhưng không được lơ là việc xoay vốn.
  • 支払いサイト延長で資金繰りに余裕が出た。
    Nhờ kéo dài kỳ hạn thanh toán mà việc xoay vốn dư dả hơn.
  • 在庫圧縮は資金繰り改善に直結する。
    Giảm tồn kho liên quan trực tiếp đến cải thiện dòng tiền.
  • 取引先の倒産で資金繰りに窮した。
    Đối tác phá sản khiến chúng tôi lâm vào cảnh khó xoay vốn.
  • 短期借入で当面の資金繰りを凌ぐ。
    Dùng khoản vay ngắn hạn để cầm cự dòng tiền trước mắt.
  • 税金の納付猶予が資金繰りの助けになった。
    Việc hoãn nộp thuế đã giúp ích cho dòng tiền.
💡 Giải thích chi tiết về từ 資金繰り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?