資金繰り [Tư Kim Sào]
しきんぐり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

gây quỹ; dòng tiền

JP: 銀行ぎんこう援助えんじょをさしのべるのを拒絶きょぜつしたら、あなたはどうして資金繰しきんぐりの危機ききるのか。

VI: Nếu ngân hàng từ chối giúp đỡ, bạn sẽ vượt qua khủng hoảng tài chính như thế nào?

Hán tự

tài sản; vốn
Kim vàng
Sào quấn; cuộn; quay; lật trang; tra cứu; tham khảo