1. Thông tin cơ bản
- Từ: 資源エネルギー庁
- Cách đọc: しげんエネルギーちょう
- Loại từ: Danh từ riêng (cơ quan nhà nước Nhật Bản)
- Lĩnh vực: Hành chính công, năng lượng
- Ghi chú: Là cơ quan thuộc 経済産業省 (Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp), phụ trách chính sách tài nguyên và năng lượng.
2. Ý nghĩa chính
資源エネルギー庁 là Cơ quan Tài nguyên và Năng lượng của Nhật Bản, xây dựng và triển khai chính sách về an ninh năng lượng, nguồn tài nguyên, điện, khí, dầu, năng lượng tái tạo, hiệu quả năng lượng, dự trữ dầu,… Cơ quan này công bố số liệu thống kê, báo cáo, hướng dẫn và các chương trình hỗ trợ liên quan tới lĩnh vực năng lượng. Về mặt tổ chức, đây là cơ quan trực thuộc (外局) của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 資源エネルギー庁 (cơ quan hoạch định/chính sách) khác với 原子力規制委員会 (Ủy ban Quy chế Hạt nhân), là cơ quan giám sát an toàn, quy chế. Chức năng khác biệt: một bên chính sách, một bên quy chế.
- Khác với 電力・ガス取引監視等委員会 (giám sát giao dịch điện/gas) về vai trò giám sát thị trường.
- Không nhầm với các sở ngành địa phương; đây là cơ quan trung ương.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Xuất hiện trong tin tức, tài liệu chính sách: エネルギー白書, 再生可能エネルギー, 省エネ補助金.
- Đi cùng động từ như: 公表する (công bố), 策定する (xây dựng), 管轄する (quản lý), 所管する (phụ trách).
- Dùng như chủ thể ban hành thông báo, thống kê, quy định hướng dẫn liên quan năng lượng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 経済産業省 |
Cơ quan chủ quản |
Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp |
資源エネルギー庁 trực thuộc. |
| エネルギー白書 |
Liên quan |
Sách Trắng Năng lượng |
Tài liệu tiêu biểu do cơ quan công bố. |
| 原子力規制委員会 |
Khác cơ quan |
Ủy ban Quy chế Hạt nhân |
Phụ trách quy chế/an toàn hạt nhân. |
| 電力・ガス取引監視等委員会 |
Khác cơ quan |
Ủy ban giám sát giao dịch điện/gas |
Giám sát cạnh tranh và giao dịch thị trường. |
| 省エネルギー |
Từ khóa |
Tiết kiệm năng lượng |
Chính sách/đề án trọng tâm của cơ quan. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 資源: tài nguyên.
- エネルギー: “năng lượng”, mượn từ tiếng Đức/Anh; dùng katakana.
- 庁: cơ quan/ty/vụ cấp trung ương.
- Cấu tạo: 資源(tài nguyên)+ エネルギー(năng lượng)+ 庁(cơ quan) → Cơ quan về tài nguyên và năng lượng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo Nhật, gặp các mục tiêu như “カーボンニュートラル”, “エネルギー安全保障”, hay “再エネ導入拡大”, bạn sẽ thường thấy 資源エネルギー庁 là chủ thể ban hành. Nắm rõ vai trò của cơ quan giúp bạn định vị nguồn tin và bối cảnh chính sách, tránh nhầm lẫn giữa cơ quan hoạch định và cơ quan quy chế.
8. Câu ví dụ
- 資源エネルギー庁は今年のエネルギー白書を公表した。
Cơ quan Tài nguyên và Năng lượng đã công bố Sách Trắng Năng lượng năm nay.
- 資源エネルギー庁が省エネ補助金の募集を開始した。
Cơ quan này đã bắt đầu nhận hồ sơ trợ cấp tiết kiệm năng lượng.
- 再生可能エネルギーの導入状況について資源エネルギー庁が統計を公開した。
Cơ quan công bố thống kê về tình hình triển khai năng lượng tái tạo.
- 資源エネルギー庁は電力の安定供給に向けた方針を示した。
Cơ quan đã nêu phương châm nhằm bảo đảm cung ứng điện ổn định.
- 石油備蓄の活用方針を資源エネルギー庁が説明した。
Cơ quan giải thích phương án sử dụng dự trữ dầu.
- 資源エネルギー庁は電気・ガス料金の動向を注視している。
Cơ quan đang theo dõi diễn biến giá điện và gas.
- 地震後の需給調整について資源エネルギー庁が会見を開いた。
Sau động đất, cơ quan mở họp báo về điều tiết cung cầu.
- 資源エネルギー庁の資料はウェブサイトで閲覧できる。
Tài liệu của cơ quan có thể xem trên website.
- 電力市場の制度設計を資源エネルギー庁が進めている。
Cơ quan đang thúc đẩy thiết kế thể chế thị trường điện.
- 水素エネルギーの普及策を資源エネルギー庁が検討している。
Cơ quan đang xem xét các biện pháp phổ cập năng lượng hydro.