Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
賄い婦
[Hối Phụ]
まかないふ
🔊
Danh từ chung
nữ đầu bếp
Hán tự
賄
Hối
hối lộ; cung cấp; tài trợ
婦
Phụ
phụ nữ; vợ; cô dâu