賃金格差 [Nhẫm Kim Cách Sai]
ちんぎんかくさ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

chênh lệch lương

Hán tự

Nhẫm giá vé; phí; thuê; thuê; lương; phí
Kim vàng
Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách
Sai phân biệt; khác biệt; biến đổi; chênh lệch; biên độ; cân đối