Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
賀意
[Hạ Ý]
がい
🔊
Danh từ chung
cảm giác chúc mừng
Hán tự
賀
Hạ
chúc mừng; niềm vui
意
Ý
ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích