Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
貸店舗
[Thải Điếm Phổ]
貸し店舗
[Thải Điếm Phổ]
かしてんぽ
🔊
Danh từ chung
cửa hàng cho thuê
Hán tự
貸
Thải
cho vay
店
Điếm
cửa hàng; tiệm
舗
Phổ
cửa hàng; cửa hiệu; lát đường