貸家
[Thải Gia]
貸し家 [Thải Gia]
貸屋 [Thải Ốc]
貸し屋 [Thải Ốc]
貸し家 [Thải Gia]
貸屋 [Thải Ốc]
貸し屋 [Thải Ốc]
かしや
かしいえ
– 貸家・貸し家
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
nhà cho thuê
JP: これは貸家だ、売家ではない。
VI: Đây là nhà cho thuê, không phải bán.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その家は貸家です。
Ngôi nhà đó là nhà cho thuê.
わたしは貸家をさがしている。
Tôi đang tìm nhà cho thuê.