貸別荘 [Thải Biệt Trang]
貸し別荘 [Thải Biệt Trang]
かしべっそう

Danh từ chung

nhà nghỉ cho thuê

Hán tự

Thải cho vay
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
Trang biệt thự; nhà trọ; nhà tranh; trang viên phong kiến; trang nghiêm; uy nghi