買い戻し
[Mãi Lệ]
買戻し [Mãi Lệ]
買戻し [Mãi Lệ]
かいもどし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
mua lại
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は質屋から時計買い戻した。
Anh ấy đã mua lại chiếc đồng hồ từ tiệm cầm đồ.
それを買い戻すのに5ポンドかかった。
Tôi đã mất 5 bảng để mua lại cái đó.