貶める
[Biếm]
おとしめる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
khinh thường; coi thường
JP: 特定の企業を賞賛する書き込みや、逆にライバル企業を貶める書き込みが多い2ch。
VI: Trên 2ch, có nhiều bài viết ca ngợi một số công ty cụ thể hoặc ngược lại, hạ bệ các công ty đối thủ.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
làm suy giảm
JP: 敵対企業を貶めたり、秘密情報を入手したりと、大企業に欠かせない存在であるため、ハイリスクながらハイリターンが望める仕事だ。
VI: Công việc này mang lại rủi ro cao nhưng cũng có thể đem lại lợi nhuận lớn, vì nó là một phần không thể thiếu của các công ty lớn, từ việc làm giảm uy tín của các công ty đối thủ cho đến việc thu thập thông tin bí mật.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ネット上では悪質な、個人を貶めようとする行動が多く見られる気がします。
Tôi cảm thấy trên mạng có nhiều hành vi xấu, cố tình làm tổn hại người khác.