貴金属 [Quý Kim Thuộc]
ききんぞく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

kim loại quý

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きん貴金属ききんぞくだ。
Vàng là kim loại quý.

Hán tự

Quý quý giá
Kim vàng
Thuộc thuộc về; chi; quan chức cấp dưới; liên kết