貴賤貧富 [Quý Tiện Bần Phú]
きせんひんぷ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

giàu nghèo sang hèn

Hán tự

Quý quý giá
Tiện khinh thường; nghèo khó
Bần nghèo; nghèo khó
Phú giàu có; làm giàu; phong phú