Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
貴石
[Quý Thạch]
きせき
🔊
Danh từ chung
đá quý; ngọc
Hán tự
貴
Quý
quý giá
石
Thạch
đá
Từ liên quan đến 貴石
宝玉
ほうぎょく
ngọc quý
宝珠
ほうじゅ
ngọc quý
宝石
ほうせき
ngọc quý
玉
たま
quả cầu; hình cầu; quả bóng; viên
珠
たま
quả cầu; hình cầu; quả bóng; viên
珠玉
しゅぎょく
ngọc quý