貯金通帳
[Trữ Kim Thông Trướng]
ちょきんつうちょう
Danh từ chung
sổ tiết kiệm; sổ ngân hàng
JP: 貯金通帳に残っていた金で利子がついた。
VI: Lãi suất đã được tính vào số tiền còn lại trong sổ tiết kiệm.