貯金局
[Trữ Kim Cục]
ちょきんきょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
Cục Tiết Kiệm Bưu Điện Nhật Bản