貯蔵庫 [Trữ Tàng Khố]
ちょぞうこ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

kho chứa

JP: 貯蔵庫ちょぞうこのドアのそばののこしたびたしばはどうなんだい。

VI: Cỏ dại mọc quanh cửa kho thì sao nhỉ?

Hán tự

Trữ tiết kiệm; lưu trữ; dự trữ; giữ; để râu
Tàng kho; giấu; sở hữu; có
Khố kho; nhà kho