Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
貯蓄銀行
[Trữ Súc Ngân Hành]
ちょちくぎんこう
🔊
Danh từ chung
ngân hàng tiết kiệm
Hán tự
貯
Trữ
tiết kiệm; lưu trữ; dự trữ; giữ; để râu
蓄
Súc
tích lũy; nuôi; tích trữ; lưu trữ
銀
Ngân
bạc
行
Hành
đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Từ liên quan đến 貯蓄銀行
貯金箱
ちょきんばこ
hộp tiết kiệm; hộp tiền; lợn đất