責任転嫁 [Trách Nhâm Chuyển Giá]
せきにんてんか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chuyển trách nhiệm (cho ai đó); đùn đẩy trách nhiệm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

責任せきにん転嫁てんかする。
Đổ lỗi trách nhiệm cho người khác.
ジョンは責任せきにん他人たにん転嫁てんかする。
John đổ trách nhiệm cho người khác.

Hán tự

Trách trách nhiệm; chỉ trích
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm
Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi
Giá lấy chồng; cô dâu