責任者 [Trách Nhâm Giả]

せきにんしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

người phụ trách (bao gồm vai trò giám sát cho nhân viên khác); người chịu trách nhiệm về...; bên chịu trách nhiệm; giám sát viên; quản lý

JP: この責任せきにんしゃだれか。

VI: Ai là người phụ trách bộ phận này?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

責任せきにんしゃしてください。
Hãy gọi người chịu trách nhiệm ra đây.
責任せきにんしゃかれです。
Anh ấy là người phụ trách bộ phận.
責任せきにんしゃだれですか。
Ai là người chịu trách nhiệm ở đây?
責任せきにんしゃ責任せきにんためにいるんですもの。
Người chịu trách nhiệm là để gánh vác trách nhiệm.
わたしがここの最高さいこう責任せきにんしゃです。
Tôi là người chịu trách nhiệm cao nhất ở đây.
彼女かのじょ責任せきにんしゃになるひとだ。
Cô ấy là người sẽ trở thành người phụ trách.
かれ販売はんばい責任せきにんしゃだ。
Anh ấy là trưởng phòng kinh doanh.
かれがパーティーの責任せきにんしゃになった。
Anh ấy đã trở thành người phụ trách bữa tiệc.
トムがこのプロジェクトの責任せきにんしゃです。
Tom là người phụ trách dự án này.
そもそも責任せきにんしゃ責任せきにんをとらないなら、存在そんざいする意味いみがないではないか。
Nếu người chịu trách nhiệm không gánh vác trách nhiệm, thì sự tồn tại của họ có ý nghĩa gì?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 責任者
  • Cách đọc: せきにんしゃ
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý khái quát: người chịu trách nhiệm, người phụ trách cao nhất tại hiện trường/bộ phận/sự kiện
  • Mức độ dùng: Rất thường gặp trong kinh doanh, dịch vụ, sản xuất, pháp lý

2. Ý nghĩa chính

  • Người chịu trách nhiệm về kết quả/quyết định (có thẩm quyền và trách nhiệm pháp lý/đạo đức).
  • Người đứng đầu một mảng/địa điểm: 店舗の責任者, 現場の責任者, 安全責任者.
  • Dùng như danh xưng sau tên bộ phận: 品質保証責任者, プロジェクト責任者.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 責任者 vs 担当者: 担当者 là người “phụ trách” công việc cụ thể; 責任者 là người “chịu trách nhiệm cuối cùng”, quyền quyết định lớn hơn.
  • 責任者 vs 管理者: 管理者 là “người quản trị/điều hành” (ví dụ hệ thống), không nhất thiết là người chịu trách nhiệm cuối cùng.
  • 責任者不在: cụm thông báo “không có mặt người chịu trách nhiệm” — thường thấy tại cửa hàng/văn phòng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: 責任者は誰ですか/責任者を任命する/責任者として判断する/責任者に確認する。
  • Ngữ cảnh: hội họp, báo cáo sự cố, kiểm định chất lượng, tiếp khách, ký duyệt.
  • Sắc thái: trang trọng, gắn với trách nhiệm pháp lý/đạo đức; dùng chính xác để tránh nhầm lẫn vai trò.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
担当者 Gần nghĩa Người phụ trách Phụ trách tác vụ; quyền hạn nhỏ hơn.
管理者 Liên quan Người quản trị Quản lý vận hành, không luôn là người chịu trách nhiệm cuối.
代表者 Gần nghĩa Người đại diện Đại diện đối ngoại; không nhất thiết là người chịu trách nhiệm kỹ thuật.
上司 Liên quan (vai vế) Cấp trên Có thể đồng thời là 責任者, tùy cơ cấu.
責任 Từ gốc Trách nhiệm Danh từ gốc cấu tạo nên 責任者.
部下 Đối vai Cấp dưới Quan hệ vai trò tương ứng, không phải trái nghĩa ngữ nghĩa.
監督 Liên quan Giám sát/huấn luyện viên Tùy ngành, gần với người chủ trì/điều phối.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (trách) — âm On: セキ; nghĩa: trách cứ, gánh.
  • (nhâm/nhận) — âm On: ニン; nghĩa: giao phó, nhiệm vụ.
  • (giả) — âm On: シャ; nghĩa: người.
  • Ghép nghĩa: người (者) gánh (責) nhiệm vụ (任) → “người chịu trách nhiệm”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong môi trường Nhật, hỏi “責任者はどなたでしょうか” là cách lịch sự để yêu cầu người có thẩm quyền. Khi xảy ra sự cố, quy trình thường là “現場確認 → 責任者判断 → 顧客対応”. Dùng đúng 責任者 giúp dòng quyết định rõ ràng và tránh nhầm với 担当者.

8. Câu ví dụ

  • このプロジェクトの責任者は田中さんです。
    Người chịu trách nhiệm dự án này là anh Tanaka.
  • 現場の責任者を呼んでいただけますか。
    Anh/chị có thể gọi người phụ trách hiện trường được không?
  • 本日責任者が不在のため、対応できません。
    Hôm nay do người chịu trách nhiệm vắng mặt nên không thể xử lý.
  • 彼は品質管理の責任者に任命された。
    Anh ấy được bổ nhiệm làm người chịu trách nhiệm quản lý chất lượng.
  • 問題が起きたら責任者として謝罪します。
    Nếu xảy ra vấn đề, tôi sẽ xin lỗi với tư cách là người chịu trách nhiệm.
  • 店の責任者に確認してからご連絡します。
    Tôi sẽ xác nhận với quản lý cửa hàng rồi liên lạc lại.
  • 安全対策の責任者が計画を見直した。
    Người phụ trách an toàn đã xem xét lại kế hoạch.
  • イベントの責任者として最終判断を下した。
    Tôi đã đưa ra quyết định cuối cùng với tư cách là người chịu trách nhiệm sự kiện.
  • 部門の責任者が予算を承認した。
    Người phụ trách bộ phận đã phê duyệt ngân sách.
  • 責任者の連絡先を教えてください。
    Xin cho tôi thông tin liên lạc của người chịu trách nhiệm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 責任者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?