責任範囲 [Trách Nhâm Phạm Vi]
せきにんはんい

Danh từ chung

khu vực chịu trách nhiệm; phạm vi trách nhiệm

Hán tự

Trách trách nhiệm; chỉ trích
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm
Phạm mẫu; ví dụ; mô hình
Vi bao quanh; vây hãm; lưu trữ; hàng rào; bao vây; bảo tồn; giữ