貫
[Quán]
かん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
kan (đơn vị trọng lượng cũ, khoảng 3,75 kg)
Danh từ chung
kan (đơn vị tiền tệ cũ, tương đương 1000 mon thời Edo)
Từ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm sushi
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hoa phú
10 điểm
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hoa phú
12 điểm