貪愛 [Tham Ái]
とんあい
とんない
どんあい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Phật giáo

tham ái

Hán tự

Tham tham lam; đắm chìm
Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích