貪官汚吏 [Tham Quan Ô Lại]
たんかんおり
どんかんおり

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

quan chức chính phủ tham nhũng

Hán tự

Tham tham lam; đắm chìm
Quan quan chức; chính phủ
Ô bẩn; ô nhiễm; ô nhục
Lại quan chức; viên chức