貪
[Tham]
たん
とん
どん
Danh từ chung
sự thèm muốn
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
📝 thường là とん
raga (dục vọng)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女はただ快楽を貪り続けていた。
Cô ấy chỉ tiếp tục theo đuổi khoái lạc mà thôi.