販促
[Phán Xúc]
はんそく
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
khuyến mãi
JP: 我が社の販促活動は大いに成功しています。
VI: Hoạt động xúc tiến bán hàng của công ty chúng tôi rất thành công.
🔗 販売促進