Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
貧血症
[Bần Huyết Chứng]
ひんけつしょう
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
thiếu máu
Hán tự
貧
Bần
nghèo; nghèo khó
血
Huyết
máu
症
Chứng
triệu chứng
Từ liên quan đến 貧血症
貧血
ひんけつ
thiếu máu