貧相
[Bần Tương]
貧素 [Bần Tố]
貧素 [Bần Tố]
ひんそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
trông nghèo nàn; trông khốn khổ
JP: 貧相な身なりをしているからといって、人を軽べつしてはいけない。
VI: Đừng coi thường người khác chỉ vì họ ăn mặc nghèo nàn.
Tính từ đuôi naDanh từ chung
gầy gò (ví dụ: hình dáng); trông gầy; ít ỏi (ví dụ: bữa ăn); nghèo nàn; không đáng kể