1. Thông tin cơ bản
- Từ: 貧富
- Cách đọc: ひんぷ
- Loại từ: Danh từ (danh từ ghép trừu tượng)
- Ý nghĩa khái quát: giàu và nghèo; sự đối lập giữa giàu và nghèo
- Trình độ tham khảo: JLPT N1 (dùng nhiều trong báo chí, kinh tế – xã hội)
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ hai trạng thái kinh tế xã hội trái ngược: “giàu” (富) và “nghèo” (貧).
- Thường dùng trong cụm 貧富の差 (khoảng cách giàu nghèo), 貧富格差 (bất bình đẳng giàu nghèo).
3. Phân biệt
- 貧富の差 vs 格差: 格差 là “chênh lệch” nói chung (giáo dục, vùng miền…). 貧富の差 là chênh lệch về kinh tế/thu nhập.
- 貧困 (nghèo đói) tập trung vào phía “nghèo”; 富裕 tập trung vào phía “giàu”. 貧富 bao trùm cả hai cực.
- 所得格差 nhấn mạnh chênh lệch về thu nhập cụ thể; 貧富 giàu nghèo là khái niệm rộng hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm cố định: 貧富の差が広がる/縮まる/拡大する/是正する (khoảng cách giàu nghèo nới rộng/thu hẹp/được điều chỉnh).
- Bổ nghĩa danh từ: 貧富の二極化/偏在/対立/問題。
- Thành ngữ trong chính sách: 貧富の是正 (điều tiết khoảng cách), 貧富格差 (bất bình đẳng giàu nghèo).
- Ngữ cảnh: bài báo, báo cáo kinh tế, chính sách xã hội, nghiên cứu học thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 貧富の差 |
Biểu thức đi kèm |
Khoảng cách giàu nghèo |
Cách nói thông dụng nhất với 貧富. |
| 格差 |
Liên quan |
Chênh lệch, bất bình đẳng |
Khái quát; cần ngữ cảnh để biết chênh lệch gì. |
| 所得格差 |
Gần nghĩa |
Chênh lệch thu nhập |
Trọng tâm vào thu nhập, đo lường cụ thể. |
| 貧困 |
Liên quan |
Nghèo đói |
Tập trung phía “nghèo”. |
| 富裕 |
Liên quan |
Giàu có |
Tập trung phía “giàu”. |
| 平等/均衡 |
Đối nghĩa khuynh hướng |
Bình đẳng/cân bằng |
Trạng thái lý tưởng không có chênh lệch lớn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 貧: “nghèo” (liên hệ đến 貝 – vỏ sò, tiền của thời xưa + phân tách tài vật), nghĩa bóng là thiếu thốn.
- 富: “giàu” (宀 mái nhà + 畐 đầy đủ), gợi ý của cải chất đầy trong nhà.
- 貧富: ghép “nghèo – giàu”, dùng để chỉ hai cực đối lập về kinh tế.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong diễn ngôn chính sách, khi nói 貧富の差を是正する, thường bao hàm các biện pháp thuế, phúc lợi, giáo dục và cơ hội việc làm. Khi viết học thuật, bạn có thể thay bằng 経済格差 hoặc nêu cụ thể hơn như 所得格差, tránh mơ hồ.
8. Câu ví dụ
- 貧富の差が年々広がっている。
Khoảng cách giàu nghèo ngày càng nới rộng qua từng năm.
- 政府は貧富の是正に取り組んでいる。
Chính phủ đang nỗ lực điều chỉnh chênh lệch giàu nghèo.
- 都市と地方で貧富の構造が異なる。
Cấu trúc giàu nghèo khác nhau giữa đô thị và nông thôn.
- 貧富の二極化が社会の分断を招く。
Hai cực giàu nghèo dẫn tới chia rẽ xã hội.
- 教育への投資は貧富の固定化を防ぐ。
Đầu tư vào giáo dục ngăn việc cố kết hóa giàu nghèo.
- 景気悪化で貧富の差が一段と拡大した。
Suy thoái kinh tế khiến khoảng cách giàu nghèo càng mở rộng.
- 税制改革は貧富の是正に有効だ。
Cải cách thuế có hiệu quả trong việc điều chỉnh giàu nghèo.
- 貧富に関係なく学べる環境が大切だ。
Môi trường học tập không phân biệt giàu nghèo là rất quan trọng.
- データは貧富の地域差を明らかにした。
Dữ liệu đã làm rõ chênh lệch giàu nghèo theo vùng.
- 医療アクセスの格差は貧富と相関している。
Chênh lệch tiếp cận y tế tương quan với giàu nghèo.