Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
貧乏神
[Bần Phạp Thần]
びんぼうがみ
🔊
Danh từ chung
thần nghèo
Hán tự
貧
Bần
nghèo; nghèo khó
乏
Phạp
nghèo nàn; khan hiếm; hạn chế
神
Thần
thần; tâm hồn