Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
貢賦
[Cống Phú]
こうふ
🔊
Danh từ chung
cống nạp và thuế
Hán tự
貢
Cống
cống nạp; hỗ trợ; tài trợ
賦
Phú
thuế; bài thơ; văn xuôi; thơ; cống nạp; trả góp