財源 [Tài Nguyên]
ざいげん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

nguồn vốn; nguồn tài chính

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

地方ちほう道路どうろ整備せいびのための財源ざいげん確保かくほ必要ひつようです。
Cần thiết phải đảm bảo nguồn tài chính cho việc cải tạo đường bộ ở các địa phương.

Hán tự

Tài tài sản; tiền; của cải
Nguyên nguồn; gốc