財政難
[Tài Chánh Nạn]
ざいせいなん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
khó khăn kinh tế; khó khăn tài chính
JP: 財政改革は今の財政難を改善するかもしれません。
VI: Cải cách tài chính có thể cải thiện tình hình tài chính hiện tại.
🔗 財政困難・ざいせいこんなん