1. Thông tin cơ bản
- Từ: 財務
- Cách đọc: ざいむ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: tài vụ, công tác tài chính, tình hình tài chính
- Tổ hợp thường gặp: 財務省, 財務諸表, 財務部, 財務戦略, 財務状況, 財務リスク, 財務分析
2. Ý nghĩa chính
財務 chỉ các hoạt động quản lý tài chính của tổ chức/doanh nghiệp (cấu trúc vốn, huy động vốn, dòng tiền, rủi ro tài chính) và cũng dùng để nói về tình trạng tài chính nói chung. Ở cấp nhà nước, xuất hiện trong tên cơ quan như 財務省 (Bộ Tài chính).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 財務 vs 経理: “経理” thiên về ghi chép kế toán hằng ngày; “財務” thiên về huy động vốn, chiến lược tài chính, quản trị rủi ro.
- 財務 vs 会計: “会計” là kế toán (chuẩn mực, ghi nhận, báo cáo); “財務” rộng hơn về điều phối tài chính.
- 財務 vs 金融: “金融” là lĩnh vực tài chính (ngân hàng, thị trường vốn); “財務” là chức năng quản trị trong tổ chức.
- 財務 vs 財政: “財政” dùng cho tài chính công (ngân sách nhà nước); “財務” là cấp tổ chức/khái quát.
- Liên quan: 資金繰り (xoay vòng vốn), キャッシュフロー (dòng tiền), ファイナンス (huy động vốn).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Doanh nghiệp: 財務部を強化する, 財務戦略を見直す, 財務体質を改善する, 財務KPIを設定.
- Báo cáo: 財務諸表(貸借対照表・損益計算書・キャッシュフロー計算書)を開示する。
- Đánh giá rủi ro: 財務リスクを管理する, 財務健全性を維持する。
- Nhà nước: 財務省の方針, 財務局の監督。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 経理 | Đối chiếu | kế toán nội bộ | Nghiệp vụ ghi sổ hằng ngày. |
| 会計 | Đối chiếu | kế toán | Chuẩn mực/báo cáo. |
| 資金繰り | Liên quan | xoay vòng vốn | Trọng tâm dòng tiền ngắn hạn. |
| ファイナンス | Liên quan | huy động vốn | Loan từ; mảng tài chính doanh nghiệp. |
| 財政 | Đối chiếu | tài chính công | Ngân sách nhà nước. |
| 黒字 | Liên quan | lãi | Chỉ kết quả tài chính dương. |
| 赤字 | Liên quan | lỗ | Kết quả tài chính âm. |
| 財務省 | Liên quan | Bộ Tài chính | Tên cơ quan nhà nước Nhật. |
| 非財務 | Đối chiếu | phi tài chính | ESG/khía cạnh không tài chính. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 財: tài sản, tiền của.
- 務: nhiệm vụ, công việc, đảm trách.
- Kết hợp: công việc/nhiệm vụ liên quan đến “tài” → tài vụ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tuyển dụng, mô tả vị trí “財務担当” thường bao gồm lập kế hoạch vốn, IR, kiểm soát rủi ro, phối hợp với ngân hàng. Trong báo cáo, cụm “財務健全性の維持”, “財務基盤の強化” rất thường gặp. Nếu bạn muốn nói “khía cạnh tài chính” của một dự án, “財務面から検討する” là tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 当社は財務戦略を見直して資本効率を高めた。
Công ty đã rà soát chiến lược tài vụ để nâng hiệu quả vốn.
- 財務諸表を開示しました。
Đã công bố các báo cáo tài chính.
- 短期の財務リスクをヘッジする。
Phòng ngừa rủi ro tài vụ ngắn hạn.
- 財務部と経理部が連携して月次決算を行う。
Bộ tài vụ phối hợp với kế toán để chốt sổ hàng tháng.
- 投資家向けに財務状況を説明した。
Đã giải thích tình hình tài chính cho nhà đầu tư.
- 政府の財務政策が市場に影響を与える。
Chính sách tài khóa/tài vụ của chính phủ ảnh hưởng đến thị trường.
- 健全な財務体質を維持することが重要だ。
Việc duy trì nền tảng tài chính lành mạnh là quan trọng.
- 新規事業の財務モデルを構築する。
Xây dựng mô hình tài chính cho dự án mới.
- 財務デューデリジェンスを実施した。
Đã thực hiện thẩm định tài chính.
- 彼は財務の専門家として知られている。
Anh ấy được biết đến là chuyên gia tài vụ.