負郭 [Phụ Quách]
ふかく

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

vùng gần lâu đài

Hán tự

Phụ thất bại; tiêu cực; -; trừ; chịu; nợ; đảm nhận trách nhiệm
Quách khu vực; khu phố; khu đèn đỏ