負託
[Phụ Thác]
負托 [Phụ Thác]
負托 [Phụ Thác]
ふたく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giao phó