負け犬の遠吠え [Phụ Khuyển Viễn Phệ]
まけいぬのとおぼえ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

Lời nói xấu của kẻ hèn nhát

Tiếng sủa xa của chó thua cuộc

Hán tự

Phụ thất bại; tiêu cực; -; trừ; chịu; nợ; đảm nhận trách nhiệm
Khuyển chó
Viễn xa; xa xôi
Phệ sủa; tru; khóc