負け惜しみ
[Phụ Tích]
まけおしみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
không chịu thua; không muốn thừa nhận thất bại; ghen tị
JP: 日本の市場が閉鎖的だという非難は、負け惜しみにすぎません。
VI: Các lời chỉ trích rằng thị trường Nhật Bản đóng cửa chỉ là lời than vãn của kẻ thua cuộc.