貞操観念 [Trinh Thao 観 Niệm]
ていそうかんねん

Danh từ chung

ý thức về đức hạnh

Hán tự

Trinh chính trực; trinh tiết; kiên định; chính nghĩa
Thao điều khiển; thao tác; vận hành; lái; trinh tiết; trong trắng; trung thành
quan điểm; diện mạo
Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý