貞応 [Trinh Ứng]
じょうおう

Danh từ chung

Thời kỳ Jōō (13/4/1222-20/11/1224)

Hán tự

Trinh chính trực; trinh tiết; kiên định; chính nghĩa
Ứng áp dụng; trả lời; vâng; đồng ý; hồi đáp; chấp nhận