貞婦 [Trinh Phụ]
ていふ

Danh từ chung

người phụ nữ trung thành hoặc đức hạnh (vợ)

Hán tự

Trinh chính trực; trinh tiết; kiên định; chính nghĩa
Phụ phụ nữ; vợ; cô dâu