Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
貝貨
[Bối Hóa]
ばいか
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
tiền vỏ sò
Hán tự
貝
Bối
vỏ sò
貨
Hóa
hàng hóa; tài sản